-
1.3 -1.8MM EF color SI purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
1.3 -1.8MM EF color VS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
1.3 -1.8MM EF color VVS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
1.8 -2.6 MM EF color SI purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
1.8 -2.6 MM EF color VS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
1.8 -2.6 MM EF color VVS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
2.7 TO 3.2 pointer EF color SI purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
2.7 TO 3.2 pointer EF color VS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
2.7 TO 3.2 Pointer EF color VVS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
3.3 TO 3.6 pointer EF color SI purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
3.3 TO 3.6 pointer EF color VS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
3.3 TO 3.6 pointer EF color VVS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trên -
3.7 TO 4.4 pointer EF color VVS purity natural diamond
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
3.7- 4.4 ly màu EF độ sạch VS kim cương tự nhiên
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trên -
Đã bán hết
Bảng tên trưng bày sản phẩm có kiểm định GIA
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết -
BL413.2022-1
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trên -
Đã bán hết
Bộ Kit Darkroom
Giá thông thường đ0 VNDGiá thông thườngĐơn giá / trênĐã bán hết